Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unreliable
[,ʌnri'laiəbl]
|
tính từ
không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...)
Chuyên ngành Anh - Việt
unreliable
[,ʌnri'laiəbl]
|
Kỹ thuật
không tin cậy
Toán học
không tin cậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unreliable
|
unreliable
unreliable (adj)
  • undependable, fly-by-night, variable, unpredictable, changeable, erratic, fickle, capricious, untrustworthy
    antonym: dependable
  • inaccurate, fallacious, flimsy, threadbare, untrue, falsified, anecdotal, erroneous, doubtful, untrustworthy
    antonym: reliable