Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
custom
['kʌstəm]
|
danh từ
phong tục; tục lệ
khó có thể quen được với phong tục của một nước khác
phong tục của người Việt Nam
quá lệ thuộc vào tập tục
các thủ tục do tục lệ cổ xưa đề ra
thói quen
tôi có thói quen dậy sớm
sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
chúng tôi muốn được quý ông /bà đến mua hàng thường xuyên
chúng tôi mất nhiều khách hàng quen từ khi tăng giá
Tôi sẽ không mua hàng ở cửa hàng đó nữa
tính từ
do khách hàng đặt làm; làm theo ý của khách hàng
quần áo đặt may
chiếc xe hơi do khách đặt làm
Chuyên ngành Anh - Việt
custom
['kʌstəm]
|
Kỹ thuật
tập quán
Tin học
tùy chỉnh; tùy thích
Từ điển Anh - Anh
custom
|

custom

custom (kŭsʹtəm) noun

1. A practice followed by people of a particular group or region.

2. A habitual practice of a person: my custom of reading a little before sleep. See synonyms at habit.

3. Law. A common tradition or usage so long established that it has the force or validity of law.

4. a. Habitual patronage, as of a store. b. Habitual customers; patrons.

5. customs

(used with a sing. verb ) a. A duty or tax imposed on imported and, less commonly, exported goods. b. The governmental agency authorized to collect these duties. c. The procedure for inspecting goods and baggage entering a country.

6. Tribute, service, or rent paid by a feudal tenant to a lord.

adjective

1. Made to order.

2. Specializing in the making or selling of made-to-order goods: a custom tailor.

 

[Middle English custume, from Old French costume, from Latin cōnsuētūdō, cōnsuētūdin-, from cōnsuētus past participle of cōnsuēscere, to accustom : com-, intensive pref.. See com- + suēscere, to become accustomed.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
custom
|
custom
custom (n)
  • tradition, practice, convention, norm, routine, habit, ritual, institution
    antonym: novelty
  • habit, practice, routine, pattern, way
  • trade, business, patronage, clientele, market, client base
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]