Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
procedure
[prə'si:dʒə]
|
danh từ
thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..)
Thủ tục pháp lý/nghị viện
Thủ tục đã thoả thuận/đúng/đã được xác lập/bình thường/thông thường
Đăng ký khai sinh hoặc khai tử là một thủ tục dễ dàng
Đòi công ty trả lại tiền là một thủ tục phức tạp
Thủ tục mở tài khoản ở ngân hàng là như thế nào?