Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complicated
['kɔmplikeitid]
|
tính từ
phức tạp, rắc rối
bộ phận máy móc phức tạp
công việc làm ăn rắc rối
câu đố rắc rối
Chuyên ngành Anh - Việt
complicated
['kɔmplikeitid]
|
Kỹ thuật
phức tạp
Toán học
phức tạp
Vật lý
phức tạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complicated
|
complicated
complicated (adj)
complex, difficult, intricate, byzantine, thorny, dense, convoluted, problematical, full of twists and turns, problematic
antonym: simple