Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
established
[is'tæbli∫t]
|
tính từ
đã thành lập, đã thiết lập
đã được đặt (vào một địa vị)
đã xác minh (sự kiện...)
đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
đã chính thức hoá (nhà thờ)
đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
có uy tín
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
established
|
established
established (adj)
recognized, well-known, reputable, traditional, conventional, customary, time-honored, proven
antonym: new