Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slave
[sleiv]
|
danh từ
người nô lệ (đen & bóng)
đối xử với ai như nô lệ
chủ của nô lệ; chủ nô
(nghĩa bóng) kẻ nô lệ vào rượu/tục lệ
kẻ lúc nào cũng đua đòi theo thời trang
người làm việc đầu tắt mặt tối; thân trâu ngựa
nội động từ
( to slave away at something ) làm việc đầu tắt mặt tối; làm việc như nô lệ; làm quần quật
làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
suốt ngày tôi quần quật làm việc nhà
Từ điển Anh - Anh
slave
|

slave

slave (slāv) noun

1. One bound in servitude as the property of a person or household.

2. One who is abjectly subservient to a specified person or influence: "I was still the slave of education and prejudice" (Edward Gibbon).

3. One who works extremely hard.

4. A machine or component controlled by another machine or component.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: slave labor; a slave cylinder.

verb, intransitive

slaved, slaving, slaves

1. To work very hard or doggedly; toil.

2. To trade in or transport slaves.

 

[Middle English sclave, from Old French esclave, from Medieval Latin sclāvus, from Sclāvus, Slav (from the widespread enslavement of captured Slavs in the early Middle Ages). See Slav.]