Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convention
[kən'ven∫n]
|
danh từ
hội nghị, sự triệu tập
hiệp định
sự thoả thuận ngầm
tục lệ, lệ thường
tục lệ xã hội
quy ước (của một số trò chơi)
Chuyên ngành Anh - Việt
convention
[kən'ven∫n]
|
Kinh tế
công ước
Kỹ thuật
công ước
Sinh học
công ước
Toán học
quy ước
Vật lý
quy ước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convention
|
convention
convention (n)
  • gathering, meeting, conference, reunion, get-together (informal), caucus
  • agreement, pact, resolution, contract, settlement, treaty, concord, bond, covenant
  • rule, principle, custom, practice, precept (formal), habit