Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conscious
['kɔn∫əs]
|
tính từ
biết được các thứ đang xảy ra xung quanh mình bởi có thể sử dụng các giác quan và sức mạnh trí tuệ; tỉnh táo; biết rõ
anh ta bị hôn mê nhiều ngày, nhưng bây giờ đã hoàn toàn hồi tỉnh
cô ta nói với chúng tôi trong những lúc tỉnh táo
đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
( conscious of something / that ...) biết được; nhận ra; có ý thức
biết rõ tội của mình
biết rằng mình đang bị theo dõi
anh có biết rằng người ta sẽ coi lối cư xử như như vậy là như thế nào không?
các động cơ có ý thức của người ta thường khác với các động cơ tiềm thức
tôi phải cố gắng có ýthưc để khỏi thô bạo đối với anh ta
cố gắng làm cho công nhân có ý thức chính trị hơn
thanh thiếu niên rất có ý thức về mốt
Từ điển Anh - Anh
conscious
|

conscious

conscious (kŏnʹshəs) adjective

1. a. Having an awareness of one's environment and one's own existence, sensations, and thoughts. See synonyms at aware. b. Mentally perceptive or alert; awake: The patient remained fully conscious after the local anesthetic was administered.

2. Capable of thought, will, or perception: The development of conscious life on the planet.

3. Subjectively known or felt: conscious remorse.

4. Intentionally conceived or done; deliberate: a conscious insult; made a conscious effort to speak more clearly.

5. Inwardly attentive or sensible; mindful: was increasingly conscious of being stared at on the street.

6. Especially aware of or preoccupied with. Often used in combination: a cost-conscious approach to further development; a health-conscious diet.

noun

In psychoanalysis, the component of waking awareness perceptible by a person at any given instant; consciousness.

[From Latin cōnscius : com-, com- + scīre, to know.]

conʹsciously adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conscious
|
conscious
conscious (adj)
  • awake, wide awake, sleepless, insomniac
    antonym: unconscious
  • aware, mindful, cognizant (formal), sentient, sensible
    antonym: unaware
  • deliberate, intentional, premeditated, on purpose, willful, determined, considered
    antonym: unintentional
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]