Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fashion-conscious
|
fashion-conscious
fashion-conscious (adj)
trendy (informal), chic, stylish, fashionable, elegant, modish, swanky (informal), tony (US, informal), voguish, up-to-the-minute, hip (slang)
antonym: outmoded