Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
condition
[kən'di∫n]
|
danh từ
điều kiện
anh có thể đóng cửa với điều kiện không ai hút thuốc trong phòng
tuyệt đối anh không được vòi tiền của cô ta
một trong những điều kiện quan trọng của công việc là anh phải nói tiếng Pháp lưu loát
các điều khoản và điều kiện của hợp đồng mua bán
( số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
trong hoàn cảnh hiện tại
hoàn cảnh thuận lợi
điều kiện làm việc tồi tệ
địa vị, thân phận
thân phận con người
thân phận nô lệ
người có địa vị
những người thuộc mọi tầng lớp trong xã hội
trạng thái, tình trạng
trứng về còn tốt/xấu
xe đạp của nó đang ở tình trạng rỉ nát
chiếc tàu không đủ điều kiện đi xa
khoẻ mạnh, sung sức (người); không khoẻ mạnh
bệnh; căn bệnh
cách điều trị bệnh này ra sao?
bệnh tim/gan
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt
lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình
ngoại động từ
có tác động quan trọng quan trọng đối với ai/cái gì; quy định
môi trường quy định sự phát triển của một động vật
bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
( to condition somebody / something to something / to do something ) huấn luyện cho ai/cái gì quen với cái gì
chẳng bao lâu họ đã quen với môi trường mới
có thể huấn luyện cho thú biết chờ ăn vào những giờ giấc nhất định
đưa cái gì vào tình trạng thích hợp hoặc mong muốn để sử dụng
da được thuộc bằng mộtquy trình đặc biệt
một chất nước thơm dưỡng da
Chuyên ngành Anh - Việt
condition
[kən'di∫n]
|
Hoá học
điều kiện; chế độ; trạng thái
Kinh tế
điều kiện
Kỹ thuật
điều kiện; trạng thái; điều hòa; chế độ
Sinh học
điều kiện
Tin học
Điều kiện
Toán học
điều kiện; tình hình; địa vị
Vật lý
điều kiện, trạng thái, chế độ
Xây dựng, Kiến trúc
điều kiện; trạng thái; qui định
Từ điển Anh - Anh
condition
|

condition

condition (kən-dĭshʹən) noun

Abbr. cond.

1. A mode or state of being: "The Organization Man survives as a modern classic because it captures a permanent part of our social condition" (Robert J. Samuelson).

2. a. A state of health. b. A state of readiness or physical fitness. See synonyms at state.

3. A disease or physical ailment: a heart condition.

4. Social position; rank.

5. One that is indispensable to the appearance or occurrence of another; prerequisite: Compatibility is a condition of a successful marriage.

6. One that restricts or modifies another; a qualification.

7. conditions Existing circumstances: Conditions in the office made concentration impossible.

8. Grammar. The dependent clause of a conditional sentence.

9. Logic. A proposition on which another proposition depends; the antecedent of a conditional proposition.

10. Law. a. A provision making the effect of a legal instrument contingent on the occurrence of an uncertain future event. b. The event itself.

11. An unsatisfactory grade given to a student, serving notice that deficiencies can be made up by the completion of additional work.

12. Obsolete. Disposition; temperament.

verb, transitive

conditioned, conditioning, conditions

1. To make dependent on a condition or conditions.

2. To stipulate as a condition.

3. To render fit for work or use.

4. To accustom (oneself or another) to; adapt: had to condition herself to long hours of hard work; conditioned the troops to marches at high altitudes.

5. To air-condition.

6. To give the unsatisfactory grade of condition to.

7. Psychology. To cause an organism to respond in a specific manner to a conditioned stimulus in the absence of an unconditioned stimulus.

8. To replace moisture or oils in (hair, for example) by use of a therapeutic product.

 

[Middle English condicioun, from Old French condicion, from Latin conditiō, conditiōn-, from condīcere, to agree : com-, com- + dīcere, to talk.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
condition
|
condition
condition (n)
  • state, form, order, repair, fitness
  • stipulation, clause, provision, proviso, requirement, prerequisite, specification, term, restriction, precondition, rider
  • disorder, illness, complaint, ailment
  • condition (v)
    acclimatize, get used to, prepare, train, get ready, shape up

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]