Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conditioned
[kən'di∫nd]
|
tính từ
có điều kiện
phản xạ có điều kiện
khoẻ mạnh; sung sức
Chuyên ngành Anh - Việt
conditioned
[kən'di∫nd]
|
Kỹ thuật
(có) điều kiện; được điều hòa không khí
Toán học
(có) điều kiện; được điều hòa không khí
Vật lý
(có) điều kiện; được điều hòa không khí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conditioned
|
conditioned
conditioned (adj)
trained, broken in, habituated (formal), inured, hardened, accustomed
antonym: untrained