Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lotion
['lou∫n]
|
danh từ
thuốc hoặc mỹ phẩm lỏng dùng cho da
nước xoa làm dịu các vết côn trùng cắn
một chai nước thơm tẩy rửa mặt
Từ điển Anh - Anh
lotion
|

lotion

lotion (lōʹshən) noun

1. A medicated liquid for external application.

2. Any of various externally applied cosmetic liquids.

 

[Middle English locion, from Old French lotion, from Latin lōtiō, lōtiōn-, a washing, from lōtus past participle of lavere, to wash.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lotion
|
lotion
lotion (n)
cream, oil, ointment, liniment, unguent, rub, balm, salve, gel