Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleanse
[klenz]
|
ngoại động từ
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
tẩy máu
tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
nạo, vét (cống...)
(kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
Chuyên ngành Anh - Việt
cleansing
|
Hoá học
làm sạch, rửa
Kỹ thuật
làm sạch; sát trùng
Sinh học
làm sạch; sát trùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleansing
|
cleansing
cleansing (adj)
purgative (dated or literary), emetic, laxative, emptying, purging
cleansing (n)
cleaning, washing, scrubbing, bathing, rinsing, flushing, disinfection, sanitization, purification