Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheap
[t∫i:p]
|
tính từ
giá thấp; ít tốn tiền; rẻ
chỗ ngồi rẻ tiền
âm nhạc rẻ tiền
trò đùa rẻ tiền
lời nịnh bợ rẻ tiền
cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
dạo này hoa lơ rẻ lắm
lấy giá thấp
cửa hàng cắt tóc; tiệm ăn rẻ
không đáng kính trọng; đáng khinh; ti tiện
đó là trò chơi khăm ti tiện nhằm vào cô ấy
kẻ lừa đảo đê tiện
(tục ngữ) của rẻ là của ôi
(từ lóng) cảm thấy khó chịu, cảm thấy bực bội
cách cư xử của hắn đối cô ta khiến cô ta cảm thấy khó chịu
xem dirt
khinh ai, coi thường ai
ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
với giá rẻ hơn giá thông thường
mua, bán, sắm cái gì với giá rẻ
phó từ
với giá rẻ
mua vật gì rẻ
được đem bán với giá rẻ; được đem bán hạ giá
Chuyên ngành Anh - Việt
cheap
[t∫i:p]
|
Hoá học
rẻ
Kỹ thuật
rẻ, rẻ tiền || rẻ tiền, rẻ
Sinh học
rẻ, rẻ tiền || rẻ tiền, rẻ
Từ điển Anh - Anh
cheap
|

cheap

cheap (chēp) adjective

cheaper, cheapest

1. a. Relatively low in cost; inexpensive or comparatively inexpensive. b. Charging low prices: a cheap restaurant.

2. a. Obtainable at a low rate of interest. Used especially of money. b. Devalued, as in buying power: cheap dollars.

3. Achieved with little effort: a cheap victory; cheap laughs.

4. Of or considered of small value: in wartime, when life was cheap.

5. Of poor quality; inferior: a cheap toy.

6. Worthy of no respect; vulgar or contemptible: a cheap gangster.

7. Stingy; miserly.

adverb

cheaper, cheapest

Inexpensively: got the new car cheap.

idiom.

cheap at twice the price

Extremely inexpensive.

on the cheap

By inexpensive means; cheaply: traveled to Europe on the cheap.

 

[From Middle English (god) chep, (good) price, purchase, bargain, from Old English cēap, trade, from Latin caupō, shopkeeper.]

cheapʹly adverb

cheapʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheap
|
cheap
cheap (adj)
  • inexpensive, economy, low-priced, discounted, economical, low-cost, cut-rate, on sale, reduced, bargain, bargain-basement, going for a song, cut-price
    antonym: expensive
  • shoddy, inferior, second-rate, substandard, common, tawdry
    antonym: superior
  • contemptible, despicable, shameful, low, base, scurvy
    antonym: admirable
  • stingy, tightfisted, close-fisted (informal), miserly, penny-pinching (informal), parsimonious, mean
    antonym: generous
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]