Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flattery
['flætəri]
|
danh từ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flattery
|
flattery
flattery (n)
sweet talk (informal), obsequiousness, toadyism, sycophancy, adulation, soft soap (informal), snow job (US, slang), fawning, blandishment (formal)
antonym: insult