Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wheel
[wi:l]
|
danh từ
bánh xe (ở xe bò. xe ô tô...)
bánh trước
bánh sau
(nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là bộ phận thiết yếu
bàn (gốm) xoay
guồng quay tơ
người lái xe ngồi kiên nhẫn sau vô lăng
sự quay, sự chuyển động vòng (nhất là chuyển động của một hàng binh lính một đầu giẫm chân tại chỗ, một đầu quay)
sự quay sang trái/phải
( số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...)
xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh)
xử xa hình
(nghĩa bóng) sự thăng trầm
những thăng trầm của cuộc đời
sự thăng trầm của số phận
(nghĩa bóng) bộ máy, bánh xe
bánh xe lịch sử
bộ máy chính quyền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
xem spoke
chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
lái (xe cộ, tàu)
(nghĩa bóng) điều khiển (cái gì)
ai lái xe khi chiếc xe đâm?
dưới sự điều khiển của cô ấy, công ty đã bắt đầu phát đạt
tình huống rối rắm
làm cho công việc được suôn sẻ bằng cách đối xử tế nhị hoặc khôn khéo; đút lót
xem shoulder
động từ
đẩy, kéo (xe có bánh)
đẩy xe cút kít
chở ( ai/cái gì) trong xe có bánh
đưa ai đến phòng mổ bằng xe đẩy
(làm cho) chuyển động vòng hoặc vòng tròn
xoay cái ghế
những con chim lượn vòng trên bầu trời phía trên đầu chúng tôi
( to wheel round / around ) quay tròn và hướng về đường khác
bên trái/phải quay!
họ quay trở lại mà lòng đầy kinh ngạc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thương lượng cửa sau, mặc cả một cách khôn khéo (thường) là bất lương
sẽ có nhiều cuộc thương lượng cửa sau trước khi đạt được một hợp đồng
Chuyên ngành Anh - Việt
wheel
[wi:l]
|
Kỹ thuật
bánh xe; bánh lái, tay lái
Toán học
bánh se
Vật lý
bánh se
Xây dựng, Kiến trúc
bánh xe, bánh răng; (bánh) tuabin
Từ điển Anh - Anh
wheel
|

wheel

 

wheel (hwēl, wēl) noun

1. A solid disk or a rigid circular ring connected by spokes to a hub, designed to turn around an axle passed through the center.

2. Something resembling such a disk or ring in appearance or movement or having a wheel as its principal part or characteristic, as: a. The steering device on a vehicle. b. A potter's wheel. c. A water wheel. d. A spinning wheel. e. Games. A device used in roulette and other games of chance. f. A firework that rotates while burning. g. Informal. A bicycle. h. An instrument to which a victim was bound for torture during the Middle Ages.

3. wheels Forces that provide energy, movement, or direction: the wheels of commerce.

4. The act or process of turning; revolution or rotation.

5. A military maneuver executed in order to change the direction of movement of a formation, as of troops or ships, in which the formation is maintained while the outer unit describes an arc and the inner or center unit remains stationary as a pivot.

6. wheels Slang. A motor vehicle or access thereto: Do you have wheels tonight?

7. Slang. A person with a great deal of power or influence: thinks he's a wheel because he works in the state government.

verb

wheeled, wheeling, wheels

 

verb, transitive

1. To roll, move, or transport on wheels or a wheel.

2. To cause to turn around or as if around a central axis; revolve or rotate.

3. To provide with wheels or a wheel.

verb, intransitive

1. To turn around or as if around a central axis; revolve or rotate.

2. To roll or move on or as if on wheels or a wheel.

3. To fly in a curving or circular course: A flock of gulls wheeled just above the dock.

4. To turn or whirl around in place; pivot: "The boy wheeled and the fried eggs leaped from his tray" (Ivan Gold).

5. To reverse one's opinion or practice: One can never tell when she'll wheel about on that subject.

idiom.

at the wheel or behind the wheel

1. Operating the steering mechanism of a vehicle; driving.

2. Directing or controlling; in charge.

wheel and deal Informal

To engage in the advancement of one's own interests, especially in a canny, aggressive, or unscrupulous way.

 

[Middle English, from Old English hwēol.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wheel
|
wheel
wheel (n)
controls, helm, steering wheel

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]