Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amazement
[ə'meizmənt]
|
danh từ
sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
đứng sững ra vì kinh ngạc
hết sức kinh ngạc
Từ điển Anh - Anh
amazement
|

amazement

amazement (ə-māzʹmənt) noun

1. A state of extreme surprise or wonder; astonishment.

2. Obsolete. Bewilderment; perplexity.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amazement
|
amazement
amazement (n)
astonishment, wonder, admiration, shock, incredulity, surprise, bewilderment