Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prosper
['prɔspə]
|
nội động từ
thịnh vượng; phồn vinh; thành công; phát đạt
công cuộc kinh doanh đang phát đạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prosper
|
prosper
prosper (v)
  • flourish, thrive, do well, get on, grow, burgeon (literary)
    antonym: decline
  • succeed, make money, show a profit, be in the black