Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weigh
[wei]
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ngoại động từ
đo xem cái gì nặng bao nhiêu; cân
he
weighed
the
stone
in
his
hand
nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng bao nhiêu
he
weighed
himself
on
the
bathroom
scales
nó tự cân trên bàn cân trong buồng tắm
the
load
must
be
weighed
before
it
is
put
in
the
washing-machine
mớ quần áo này phải cân trước khi bỏ vào máy giặt
(
to
weigh
something
with
/
against
something
) (
to
weigh
something
(
up
)) cân nhắc; xem xét cẩn thận
to
weigh
one
plan
against
another
cân nhắc kế hoạch này với kế hoạch khác
to
weigh
the
pros
and
cons
cân nhắc lợi hại
to
weigh
anchor
nhổ neo (tàu)
to
weigh
(
up
)
the
consequences
of
an
action
cân nhắc hậu quả của một hành động
to
weigh
up
one's
chances
of
success
cân nhắc kỹ cơ may thành công
nội động từ
cân nặng, nặng
she
weighs
60
kilos
bà ta nặng 60 kilô
how
much
do
you
weigh
?
anh cân nặng bao nhiêu?
(
to
weigh
with
somebody
;
to
weigh
against
somebody
/
something
) có tác dụng; có ảnh hưởng
an
accusation
without
evidence
does
not
weigh
much
lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng bao nhiêu
his
criminal
record
weighed
heavily
against
him
(
with
the
jury
)
hồ sơ phạm tội của nó (bị hội đồng xét xử coi là) có ảnh hưởng nặng nề chống lại nó
her
past
achievements
weighed
in
her
favour
as
a
candidate
những thành tích của bà ta trong quá khứ rất có lợi cho việc bà ta ra ứng cử
Chuyên ngành Anh - Việt
weigh
[wei]
|
Hoá học
sự cân
Kỹ thuật
trọng lượng; quả cân, quả nặng; trọng số
Sinh học
sự cân
Toán học
trọng lượng; quả cân, quả nặng; trọng số
Vật lý
trọng lượng; quả cân, quả nặng; trọng số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weigh
|
weigh
weigh
(v)
consider
, ponder, think about, evaluate, meditate on, reflect on, mull over, chew over, assess, think over, contemplate, deliberate, weigh up
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.