Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weak
[wi:k]
|
tính từ
yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh
yếu đi
yếu, dễ gãy, dễ cong
thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị đánh bại
một phút yếu đuối
tính tình nhu nhược mềm yếu
yếu kém, không chắc chắn, không thành công (về mặt (tài chính))
một thị trường yếu
không hoạt động tốt, kém cỏi
kém về đại số
trí nhớ kém
mắt kém tai nghễnh ngãng
một đội bóng chuyền kém
yếu ớt, không thuyết phục, không mạnh mẽ (lý lẽ..)
những lý lẽ không có sức thuyết phục
loãng, nhạt, chứa đựng một tỷ lệ nước cao (chất lỏng)
trà loãng
không dễ nhận thấy, yếu ớt, mờ nhạt
một nụ cười yếu ớt
kém cỏi, kém về, không đạt một tiêu chuẩn cao
cuốn sách yếu khi nói về thời trung cổ
(ngôn ngữ học) theo quy tắc ( động từ)
(thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..)
phái yếu, phụ nữ nói chung
(thông tục) ngu đần
phút yếu đuối
danh từ
( the weak ) những người nghèo, ốm đau và bất lực, nên dễ bị bóc lột, tiêm nhiễm...
ông ta lập luận rằng vai trò của chính phủ là bảo vệ người nghèo khổ, ốm yếu
cuộc đấu tranh của người bị bóc lột chống lại kẻ áp bức
Chuyên ngành Anh - Việt
weak
[wi:k]
|
Kỹ thuật
yếu, không ổn định
Toán học
yếu
Vật lý
yếu
Xây dựng, Kiến trúc
yếu, không ổn định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weak
|
weak
weak (adj)
  • feeble, frail, puny, scrawny
    antonym: robust
  • tired, faint, anemic, exhausted, drained, enervated, limp, floppy, shaky
    antonym: strong
  • delicate, insubstantial, flimsy, wispy, fragile
    antonym: sturdy
  • vulnerable, defenseless, helpless, unprotected, unguarded, exposed
    antonym: invulnerable
  • powerless, ineffectual, toothless, inadequate, feeble, ineffective
    antonym: powerful
  • cowardly, spineless, faint-hearted, timid, weak-willed, irresolute, easily led, corruptible, vacillating
    antonym: bold
  • faint, feeble, low, dim, soft, imperceptible
    antonym: strong
  • watery, diluted, insipid, bland, tasteless, flavorless, watered-down, dilute
    antonym: strong
  • unconvincing, half-hearted, ineffectual, feeble, implausible, flimsy, uncertain
    antonym: convincing
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]