Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wave
[weiv]
|
danh từ
gợn nước (nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm); sóng
Chuyển động sóng
Trận bão làm dâng lên những con sóng khổng lồ
dải sóng; lớp sóng; đợt sóng
Những đợt sóng vỗ vào bờ biển
( the waves ) biển
(nghĩa bóng) làn sóng; phong trào
Một làn sóng tội phạm
Một làn sóng giãn dữ/cuồng loạn
sự gia tăng đột ngột tạm thời; đợt
Một đợt nóng
sự chuyển động như làn sóng (của nhiệt, ánh sáng, âm thanh.. khi lan đi hoặc được chuyển tải); làn sóng
(rađiô) làn sóng dài
Sóng rađiô
đơn sóng (đường cong đơn của sự chuyển động (như) làn sóng)
(vật lý) sóng điện từ
sóng, làn sóng (trong một vạch, tóc..)
Tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
Tóc nàng quăn tự nhiên
Tóc đứa bé quăn đẹp lắm
đợt (nhóm người tiến công đang tiến lên..)
Từng đợt; lớp lớp
Tấn công nhiều đợt
Đợt tiếp theo của quân xung phong
Chẳng bao lâu đợt khách ba lô kế tiếp đã phá vỡ cảnh an bình của họ
cái/cử chỉ vẫy tay
Nó vẫy tay chào họ
Nhà ảo thuật vung gậy làm cho con chim bay mất
động từ
gợn sóng, uốn thành làn sóng, hình thành một loạt đường cong
Cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ
Tóc nàng quăn đẹp/tự nhiên
Đi uốn tóc
phấp phới, uốn lượn, đung đưa
Lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
Những cành cây đung đưa trong gió
( to wave at / to somebody ) vẫy tay ra hiệu
Nó vẫy tay (cho chúng tôi) khi thấy chúng tôi
Từ bên kia căn phòng, họ vẫy chúng tôi
vẫy, phất, vung vẩy (để ra hiệu, để chào..)
Vẫy chiếc đũa thần
Vẫy tay, phất cờ, vung cái ô (với ai)
Vẫy vẫy tay (lên trên không)
Họ vẫy tay ra hiệu cho chúng tôi ngồi lại tại chỗ
( to wave something to somebody ) vẫy tay chào ai
Họ vẫy tay từ biệt tôi
Vẫy tay tạm biệt ai
Bác bỏ; gạt phăng (một sự phản kháng...)
Vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
Vẫy tay trỏ cho (người hoặc xe) đi theo một hướng nào đó
Bà ấy nóng nảy xua tay đuổi họ đi
Chuyên ngành Anh - Việt
wave
[weiv]
|
Kỹ thuật
sóng
Sinh học
sóng
Toán học
sóng
Vật lý
sóng
Xây dựng, Kiến trúc
sóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wave
|
wave
wave (n)
  • breaker, dumper, ripple, surge, surf, swell
  • upsurge, groundswell, tendency, trend, movement, surge, flood, surf, swell
  • gesture, signal, sign
  • rash, spate, outbreak, epidemic, series, flood, eruption
  • current, surge, impulse, oscillation, undulation
  • curl, kink, undulation, ringlet
  • wave (v)
  • gesticulate, gesture, signal, beckon
  • brandish, flourish, wield, wag, shake, flail
  • flap, sway, undulate, move to and fro, flutter
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]