Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unique
[ju:'ni:k]
|
tính từ
đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
con một
duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
nghĩa duy nhất
mục đích duy nhất
( + to somebody/something ) chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
những khó khăn đặc biệt, riêng của người mù
(thông tục) khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường
anh kỳ thật, anh lạ đời thật
danh từ
vật duy nhất, vật chỉ có một không hai
Chuyên ngành Anh - Việt
unique
[ju:'ni:k]
|
Kỹ thuật
duy nhất, đơn trị
Tin học
duy nhất
Toán học
duy nhất, đơn trị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unique
|
unique
unique (adj)
sole, single, one-off, exclusive, exceptional, inimitable, distinctive, matchless, irreplaceable, rare
antonym: common

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]