Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
survive
[sə'vaiv]
|
ngoại động từ
sống lâu hơn ai; vẫn còn sống sau ai
sống lâu hơn những người cùng thời
sống qua được; qua khỏi được
sống qua mọi sự nguy hiểm
sống sót sau một trận động đất, vụ đắm tàu
ít có toà nhà nào còn nguyên vẹn sau các trận ném bom
nội động từ
( to survive from / on something ) tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại
thành viên cuối cùng còn lại của gia đình
làm sao ông ta sống được với đồng lương chết đói như thế?
không ít phong tục kỳ lạ từ thời xưa vẫn còn sót lại cho đến nay
Từ điển Anh - Anh
survive
|

survive

survive (sər-vīvʹ) verb

survived, surviving, survives

 

verb, intransitive

To remain alive or in existence.

verb, transitive

1. To live longer than; outlive: She survived her husband by five years.

2. To live or persist through: plants that can survive frosts. See synonyms at outlive.

 

[Middle English surviven, from Old French sourvivre, from Latin supervīvere : super-, super- + vīvere, to live.]

surviʹvor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
survive
|
survive
survive (v)
  • stay alive, live on, endure, go on, persist, continue, last, subsist, live, carry on
    antonym: perish (literary)
  • outlive, outlast, live through
    antonym: die
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]