Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
early
['ə:li]
|
tính từ & phó từ
gần lúc bắt đầu của một khoảng thời gian; sớm; đầu
lúc đầu xuân
vào lúc sáng sớm
hai cầu thủ đã bị thương ngay đầu mùa bóng
đầu tháng sau tôi sẽ đến đó
đầu thế kỷ 19
trong những năm đầu của tuổi hai mươi của anh ta (tức là lúc anh ta có tuổi từ 20 đến 23, 24)
các tác phẩm đầu tay (của một nhà soạn nhạc, nhà thơ, nhà văn...)
người hay dậy sớm
in early 1998
đầu năm 1998
in the early 1980s
đầu những năm 1980
trước thời gian bình thường hoặc mong đợi
mận sớm, mận đầu mùa
một bữa điểm tâm sớm
hôm nay tôi dậy sớm
xe búyt đến sớm năm phút
càng sớm càng tốt
xin làm ơn giao hàng càng sớm càng tốt
xem bright
ở đầu danh sách
người nào đến sớm/dậy sớm thì sẽ thành công; đến trước thì được miếng ngon
còn quá sớm để biết chắc điều gì
tôi không chắc là cuốn sách của chúng ta có thành công hay không, còn quá sớm
lúc tảng sáng
họ khiêu vũ đến tận gần sáng
xem night
ngay từ thế kỷ 19
(thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi
rất sớm
mới xem tôi đã biết là tôi sẽ không thích phim này
xem riser
dậy sớm và đi ngủ sớm
sống một cách hợp lý và điều độ (sẽ đem lại sức khoẻ, tiền bạc và kiến thức)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earlier
|
earlier
earlier (adj)
previous, former, past, prior
antonym: later
earlier (adv)
before, in advance, previously, formerly, beforehand, ahead, at an earlier time
antonym: later