Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
speak
[spi:k]
|
nội động từ spoke , (từ cổ,nghĩa cổ) spake ; spoken
nói, phát ra lời nói
tập nói
anh ta không nói được
nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói
tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó
việc làm nói lên nhiều hơn lời nói
phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)
sủa (chó)
nổ (súng)
kêu (nhạc khí)
giống như thật, trông giống như thật
bức ảnh giống như thật
ngoại động từ
nói được, biết được (một thứ tiếng)
nó nói được tiếng Anh
nói
nói sự thật
nói rõ, chứng tỏ
điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng
(hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng (rađiô))
ám chỉ (ai)
biện hộ cho (ai)
là người phát ngôn (của ai)
nói rõ, chứng minh cho
điều đó nói rõ lòng can đảm của anh
nói về, đề cập đến; viết đến
chẳng có gì đáng nói
nói to, nói lớn
nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình
nghĩ sao nói vậy
nói về (điều gì) (với ai)
khẳng định (điều gì)
tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó
nói to hơn
nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình
nói không cần sách, nhớ mà nói ra
hậu tố
(trong từ ghép) (thông tục) ngôn ngữ, biệt ngữ (nhất là của một nhóm hay một tổ chức nào đó)
ngôn ngữ máy tính
ngôn ngữ tuyên truyền (mập mờ)
Từ điển Anh - Anh
speak
|

speak

speak (spēk) verb

spoke (spōk), spoken (spōʹkən), speaking, speaks

 

verb, intransitive

1. To utter words or articulate sounds with ordinary speech modulation; talk.

2. a. To convey thoughts, opinions, or emotions orally. b. To express oneself. c. To be on speaking terms: They are no longer speaking.

3. To deliver an address or a lecture: The president of NOW was to speak at the rally.

4. a. To make a statement in writing: The biography speaks of great loneliness. b. To act as spokesperson: spoke for the entire staff.

5. a. To convey a message by nonverbal means: Actions speak louder than words. b. To be expressive: spoke with her eyes. c. To be appealing: His poetry speaks to one's heart.

6. To make a reservation or request. Often used with for: Is this dance spoken for? I spoke for the last slice of pizza.

7. a. To produce a characteristic sound: The drums spoke. b. To give off a sound on firing. Used of guns or cannon.

8. To make communicative sounds.

9. To give an indication or a suggestion: His manners spoke of good upbringing.

verb, transitive

1. To articulate in a speaking voice: spoke words of wisdom.

2. To converse in or be able to converse in (a language): speaks German.

3. a. To express aloud; tell: speak the truth. b. To express in writing.

4. Nautical. To hail and communicate with (another vessel) at sea.

5. To convey by nonverbal means: His eyes spoke volumes.

phrasal verb.

speak out

To talk freely and fearlessly, as about a public issue. speak up

1. To speak loud enough to be audible.

2. To speak without fear or hesitation.

 

idiom.

so to speak

In a manner of speaking: can't see the forest for the trees, so to speak.

speak down to

To speak condescendingly to: She never spoke down to her audience.

to speak of

Worthy of mention: There's nothing new to speak of.

 

[Middle English speken, from Old English sprecan, specan.]

speakʹable adjective

Synonyms: speak, talk, converse, discourse. These verbs mean to express one's thoughts by uttering words. Speak and talk, often interchangeable, are the most general: He ate his meal without once speaking to his dinner companion. "Why don't you speak for yourself, John?" (Henry Wadsworth Longfellow). "On an occasion of this kind it becomes more than a moral duty to speak one's mind. It becomes a pleasure" (Oscar Wilde). I want to talk with you about vacation plans. "We must know . . . what we are talking about" (Henry James). "Let's talk sense to the American people" (Adlai E. Stevenson). Converse stresses interchange of thoughts and ideas: "With thee conversing I forget all time" (John Milton). Discourse usually refers to formal, extended speech: "striding through the city, stick in hand, discoursing spontaneously on the writings of Hazlitt" (Manchester Guardian Weekly).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
speak
|
speak
speak (v)
  • chatter, talk, chat, verbalize, articulate, natter (informal), yak (informal)
    antonym: shut up (informal)
  • say, express, tell, state, voice, declare, communicate
  • be fluent in, converse in, speak a language
  • address, lecture, preach, give a talk, give a lecture, talk
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]