Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
schedule
['∫edju:l; 'skedʒul]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); mục lục
bản liệt kê các phụ tùng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc
kế hoạch sản xuất
có một kế hoạch dày đặc (nhiều việc phải làm)
được hoàn thành trước thời hạn ba ngày (sớm ba ngày so với thời hạn quy định)
trước/đúng/chậm so với thời hạn quy định
như timetable
ngoại động từ
( to schedule something for something ) đưa vào chương trình; sắp xếp (việc gì cho một thời gian nào đó)
một trong những sự việc đã sắp xếp vào chương trình là tham quan bảo tàng viện
dự kiến là sáng mai sẽ có cuộc họp
ông ấy được bố trí dịch bài xã luận (dự kiến là ông ấy sẽ dịch bài xã luận)
một chuyến bay, chuyến tham quan theo kế hoạch
Chuyên ngành Anh - Việt
schedule
['∫edju:l; 'skedʒul]
|
Hoá học
kế hoạch, đề án; biểu thời gian, chương trình
Kinh tế
chương trình; biểu tiến độ
Kỹ thuật
bảng; chương trình
Sinh học
bảng danh mục; bảng giờ giấc; hạn chế; chế độ
Toán học
thời khoá biểu; chương trình
Xây dựng, Kiến trúc
sơ đồ; đồ thị chuyển động; biểu thời gian; danh mục, bảng kê
Từ điển Anh - Anh
schedule
|

schedule

schedule (skĕjʹl, --əl, skĕjʹəl) noun

1. A list of times of departures and arrivals; a timetable: a bus schedule; a schedule of guided tours.

2. A plan for performing work or achieving an objective, specifying the order and allotted time for each part: finished the project on schedule.

3. A printed or written list of items in tabular form: a schedule of postal rates.

4. a. A program of events or appointments expected in a given time: Can you fit me into your schedule Tuesday afternoon? b. A student's program of classes.

5. A supplemental statement of details appended to a document.

verb, transitive

scheduled, scheduling, schedules

1. To enter on a schedule: calculate and schedule each tax deduction on the proper form.

2. To make up a schedule for: I haven't scheduled the coming week yet.

3. To plan or appoint for a certain time or date: scheduled a trip in June; was scheduled to arrive Monday.

 

[Middle English sedule, slip of parchment or paper, note, from Old French cedule, from Late Latin schedula, diminutive of scheda, variant of Latin scida, papyrus strip, from Greek skhida, skhedē; perhaps akin to skhizein, to split. See schizo-.]

schedʹular adjective

schedʹuler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
schedule
|
schedule
schedule (n)
agenda, plan, roster, diary, calendar, timetable, to-do list, list, program, rota
schedule (v)
arrange, plan, program, book, slate, reserve, organize, list, timetable
antonym: cancel

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]