Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satisfy
['sætisfai]
|
ngoại động từ
làm hài lòng; thoả mãn
Nothing
satisfies
him
:
He's
always
complaining
Chẳng có gì làm anh ta hài lòng; Anh ta cứ than phiền suốt
she's
not
satisfied
with
anything
but
the
best
cô ta không hài lòng với bất cứ thứ gì ngoài cái tốt nhất
hoàn thành (một yêu cầu, một ước mơ...); đáp ứng; thoả mãn
to
satisfy
somebody's
hunger
/
demand
/
curiosity
thoả mãn cơn đói/yêu cầu/tính tò mò của ai
she
has
satisfied
the
conditions
for
entry
into
the
college
cô ta hội đủ các điều kiện nhập học trường cao đẳng
(
to
satisfy
somebody
as
to
something
) đưa ra cho ai bằng chứng, thông tin... để thuyết phục
My
assurances
don't
satisfy
him
:
He's
still
sceptical
Những lời bảo đảm của tôi không thuyết phục được anh ta : Anh ta vẫn chưa hết nghi ngờ
to
satisfy
the
police
that
one
is
innocent
/
as
to
one's
innocence
đưa bằng chứng cho cảnh sát để nói rằng ai vô tội
satisfy
the
examiners
trúng tuyển, thi đạt
Chuyên ngành Anh - Việt
satisfy
['sætisfai]
|
Kỹ thuật
thoả mãn
Toán học
thoả mãn
Vật lý
thoả mãn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satisfy
|
satisfy
satisfy
(v)
content
, please, gratify, mollify, placate, fulfill
antonym:
dissatisfy
gratify
, satiate, quench, sate, slake, assuage, appease
convince
, assure, persuade, reassure, win over
fulfill
, comply with, meet, suit, fill, fit, discharge (formal)
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.