Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
round
[raund]
|
tính từ
tròn
má tròn trĩnh, má phính
chữ rộng, chữ viết tròn
tròn, chẵn
một tá tròn
tính theo số tròn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi
một cuộc hành trình khứ hồi
theo vòng tròn, vòng quanh
một cuộc đi biển vòng quanh
thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở
(từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai
sự thật nói thẳng ra không che đậy
sang sảng, vang (giọng)
giọng sang sảng
lưu loát, trôi chảy (văn)
văn phong lưu loát
nhanh, mạnh
đi nhanh
khá lớn, đáng kể
một số tiền khá lớn
danh từ
vật hình tròn, khoanh
khoanh bánh mì nướng
vòng tròn
nhảy vòng tròn
vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ
sự quay vòng hằng năm của trái đất
công việc lặp đi lặp lại hằng ngày
(nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực
trong mọi lĩnh vực hiểu biết
tuần, chầu (mời rượu...)
thết một chầu rượu
(thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội
trận đấu mười hiệp
tràng, loạt
tràng vỗ tay
một loạt mười phát súng
thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) (như) round of a ladder
(quân sự) phát (súng); viên đạn
mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn
nó không bắn một phát nào
(âm nhạc) canông
nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
đi một vòng; thăm lần lượt các chỗ; sự đi tuần tra/kinh lý; cuộc đi dạo
chúng tôi đi một vòng tất cả các quán rượu trong thành phố
lan truyền khắp nơi nào
tin tức nhanh chóng lan khắp làng
thực hiện các cuộc thăm viếng thường xuyên (nhất là để thanh tra)
giám sát sản xuất đang đi kiểm tra
phó từ
quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn
bánh xe quay tròn
quanh quanh
quanh
đi vòng quanh
quanh năm
ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm
người ta đưa mời một vòng quanh bàn
không có đủ để mời khắp lượt
trở lại, quay trở lại
xuân về, mùa xuân trở lại
xoay trở lại
khắp cả
gian phòng treo tranh tất cả
thuyết phục được ai theo ý kiến mình
giới từ
quanh, xung quanh, vòng quanh
ngồi quanh bàn
đi du lịch vòng quanh thế giới
thảo luận xung quanh một vấn đề
lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề
động từ
làm tròn (số, góc)
cắt tròn, cắt cụt
cắt cụt tai chó
đi vòng quanh mũi đất
đọc tròn môi
đọc tròn môi một nguyên âm
nội động từ
thành tròn, trở nên tròn
thân hình tròn trĩnh ra
làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối
kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy
gọt giũa (câu văn)
xây dựng thành cơ ngơi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại
quay gót lại nhìn ai
bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)
(thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác
tròn ra, mập ra, béo ra
(hàng hải) lái theo chiều gió
chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
vây bắt, bố ráp
Chuyên ngành Anh - Việt
round
[raund]
|
Kinh tế
tròn; làm tròn
Kỹ thuật
tròn; làm tròn, vê tròn
Sinh học
vòng
Tin học
vòng tròn
Vật lý
tròn
Xây dựng, Kiến trúc
tròn; làm tròn, vê tròn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
round
|
round
round (adj)
  • rotund, overweight, plump, fat, stout, curved, corpulent (formal or literary)
    antonym: slender
  • rounded, curved, smoothed, smooth-edged, curvy, plump
    antonym: pointed
  • round (adv)
    around, about, in a circle, in circles, on all sides
    round (n)
    circle, disc, slice, ring, band
    round (prep)
    surrounding, around, about, encircling, encompassing, on all sides of
    round (v)
    turn, circumnavigate (formal), negotiate, skirt, pass

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]