Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
applause
[ə'plɔ:z]
|
danh từ
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
được chào bằng tràng vỗ tay
được... hoan nghênh
ông ấy ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang dội
cuốn tiểu thuyết mới của bà ấy được giới phê bình chào đón bằng sự tán thưởng nhiệt liệt
Từ điển Anh - Anh
applause
|

applause

applause (ə-plôzʹ) noun

1. Approval expressed especially by the clapping of hands.

2. Praise; commendation: a scientific discovery that won critical applause.

 

[Medieval Latin applausus, from past participle of Latin applaudere, to applaud. See applaud.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
applause
|
applause
applause (n)
  • clapping, round of applause, ovation, handclapping, hand, show of appreciation
    antonym: jeering
  • praise, appreciation, approval, approbation, support, commendation
    antonym: condemnation