Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amid
[ə'mid]
|
Cách viết khác : amidst [ə'midst]
giới từ
giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền
Từ điển Anh - Anh
amid
|

amid

amid (ə-mĭdʹ) also amidst (ə-mĭdstʹ) preposition

Surrounded by; in the middle of.

[Middle English : a-, in. See a-2 + mid, middle (from Old English midde, middle).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amid
|
amid
amid (prep)
  • in the middle of, among, in the midst of, within, in, amidst
  • accompanied by, along with, in the course of, during, at the same time as, amidst