Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
research
[ri'sə:t∫]
|
danh từ
( research on / into something ; research on somebody ) sự nghiên cứu cẩn thận để khám phá sự thật hoặc tìm ra thông tin mới
tham gia/tiến hành nghiên cứu
nghiên cứu khoa học
động từ
( to research on / into something ; to research on somebody ) nghiên cứu; tiến hành nghiên cứu
nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư
nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS
một quyển sách dày công nghiên cứu
bài xã luận đó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng
Chuyên ngành Anh - Việt
research
[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
|
Hoá học
sự nghiên cứu
Kinh tế
điều ra; nghiên cứu
Kỹ thuật
sự nghiên cứu; công trình nghiên cứu
Sinh học
sự nghiên cứu
Tin học
nghiên cứu
Vật lý
(sự) nghiên cứu, sự khảo sát
Xây dựng, Kiến trúc
sự nghiên cứu; công trình nghiên cứu
Từ điển Anh - Anh
research
|

research

research (-sûrchʹ, rēʹsûrch) noun

Abbr. res.

1. Scholarly or scientific investigation or inquiry. See synonyms at inquiry.

2. Close, careful study.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a research grant; research assistants.

verb

researched, researching, researches

 

verb, intransitive

To engage in or perform research.

verb, transitive

1. To study (something) thoroughly so as to present in a detailed, accurate manner: researching the effects of acid rain.

2. To do research for: carefully researched the historical novel.

 

[Obsolete French recerche, from recercher, to search closely, from Old French : re-, re- + cerchier, to search. See search.]

researchʹable adjective

researchʹer or researchʹist noun

Usage Note: Some critics have objected to the use of research as a transitive verb, but the usage has ample historical precedent and is common in reputable writing. In the most recent survey 81 percent of the Usage Panel accepted the sentence He spent a week at a funeral home researching mortuary procedures for his new novel, and 91 percent accepted The chapters on the internment are both readable and well researched.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
research
|
research
research (n)
investigation, study, exploration, examination, inquiry
research (v)
investigate, study, explore, do research, delve into, examine, make inquiries, follow a line of investigation, seek, look into

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]