Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
engaged
[in'geidʒd]
|
tính từ
( engaged to somebody ) đã đính ước, đã hứa hôn
cô ấy đã hứa hôn với một doanh nhân nước ngoài
chúng tôi vừa mới đính hôn với nhau
một cặp đã đính hôn với nhau
mắc bận, bận rộn
tôi không thể dự tiệc tối nay; tôi bận việc khác
đang có người sử dụng (điện thoại, nhà vệ sinh...)
Xin lỗi! Số máy ấy đang bận
tín hiệu cho biết máy điện thoại đang bận
(xe, chỗ ngồi...) đã giữ chỗ sẵn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
engaged
|
engaged
engaged (adj)
  • betrothed, affianced (formal), spoken for, involved, promised, tied up
    antonym: free
  • busy, occupied, unavailable, in use, being used, employed
    antonym: free