Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
replace
[ri'pleis]
|
ngoại động từ
thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
người máy đang thay thế con người ở các dây chuyền lắp ráp
đặt lại chỗ cũ
đặt lại quyển sách lên giá sách
thay thế cho ai/cái gì
thay cái cửa sổ bị vỡ (bằng một cái mới)
Chuyên ngành Anh - Việt
replace
[ri'pleis]
|
Kỹ thuật
thay thế, thay chỗ
Tin học
thay chỗ, thay thế Trong các chương trình xử lý từ, đây là một tính năng dùng để tìm kiếm các chuỗi ký tự và thay nó bằng chuỗi khác. Trừ trường hợp bạn biết rõ những gì sẽ xảy ra, còn thì chỉ được dùng tính năng thay thế này trong chế độ đòi hỏi phải có sự xác nhận đồng ý của bạn. Nếu bạn cho phép tính năng thay chỗ này hoặt động không có sự xác nhận đồng ý qua suốt tài liệu, có thể nó sẽ thực hiện những thay thế không đúng. Đồng thời bao giờ bạn cũng phải tiến hành cất giữ các kết quả công việc của mình trước khi thực hiện một thao tác thay thế. Với hầu hết các chương trình, bạn có thể tăng tính chính xác của thao tác thay thế bằng cách xác định chữ hoa và các phương án toàn-bộ-từ. Nếu bạn ra lệnh cho chương trình thực hiện so sánh với một mẫu chữ hoa trong chuỗi cần tìm, như Tree chẳng hạn, trong trường hợp chỉ muốn thay thế khi tree đứng đầu một câu, thì chương trình chỉ tiến hành thay những chuỗi nào phù hợp với các ký tự và, mẫu chữ hoa ( Tree thì được thay, (như) ng không thay TREE hoặc tree). Giả sử bạn muốn xoá từ very trong toàn bộ tài liệu của mình. Nếu tiến hành thao tác thay thế này, thì trong từ every, đoạn bốn ký tự very ở đuôi cũng bị thay. Nếu chọn phương án toàn-bộ-từ khi thay thế very, thì chương trình chỉ tiến hành thay chuỗi ký tự nào là toàn bộ từ, chứ không phải một phần của từ. Xem string
Xây dựng, Kiến trúc
thay thế
Từ điển Pháp - Việt
replacer
|
ngoại động từ
để lại, đặt lại
đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó
lại xếp chỗ làm cho
lại xếp chỗ làm cho một viên chức
phản nghĩa déplacer
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
replace
|
replace
replace (v)
  • substitute, swap, trade, change, use instead, exchange, switch, interchange, take the place of, supplant, supercede
  • replenish, restore, reinstate, put back, return, restitute
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]