Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cadre
['kɑ:də(r); 'kædri]
|
danh từ
khung, sườn
nhóm nhỏ cố định những công nhân lành nghề, những binh lính đã được huấn luyện... có thể triển khai khi cần thiết; lực lượng nòng cốt; cán bộ
Chuyên ngành Anh - Việt
cadre
['kɑ:də(r); 'kædri]
|
Kinh tế
cán bộ
Kỹ thuật
cán bộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cadre
|
cadre
cadre (n)
  • squad, corps, unit, team, band, company, crew, force, troop
  • faction, group, core, hard core, band, set, bloc, clique