Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rate
[reit]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
động từ
|
ngoại động từ & nội động từ
|
Tất cả
danh từ
tỷ lệ
tốc độ
at
the
rate
of
ten
kilometres
an
hour
tốc độ mười kilômét một giờ
rate
of
fire
(quân sự) tốc độ bắn
rate
of
climb
(hàng không) tốc độ bay lên
rate
of
chemical
reaction
tốc độ phản ứng hoá học
rate
of
radioactive
decay
tốc độ phân ra phóng xạ
giá, suất, mức (lương...)
rate
of
exchange
giá hối đoái, tỉ giá hối đoái
special
rates
giá đặc biệt
to
live
at
a
high
rate
sống mức cao
rate
of
living
mức sống
thuế địa phương
hạng, loại
first
rate
loại một, hạng nhất
sự đánh giá, sự ước lượng
to
value
something
at
a
low
rate
đánh giá thấp cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)
(kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)
at
an
easy
rate
rẻ, với giá phải chăng
dễ dàng, không khó khăn gì
to
win
success
at
on
easy
rate
thắng lợi dễ dàng
at
any
rate
dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
at
this
(
that
)
rate
nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
ngoại động từ
đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá
to
rate
somebody
too
high
đánh giá ai quá cao
the
copper
coinage
is
rated
much
above
its
real
value
tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều
coi, xem như
he
was
rated
the
best
poet
of
his
time
ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời
đánh thuế; định giá để đánh thuế
what
is
this
imported
bicycle
rated
at
?
cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?
xếp loại (tàu xe...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)
nội động từ
được coi như, được xem như, được xếp loại
to
rate
up
bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn
động từ
mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ
ngoại động từ & nội động từ
(như)
ret
Chuyên ngành Anh - Việt
rate
[reit]
|
Hoá học
vận tốc, tốc độ; mức độ, hệ số; suất; hạng, loại
Kinh tế
tỷ giá; tỷ suất, mức phần trăm; mức, mức độ; giá, đơn giá
Kỹ thuật
tốc độ; nhịp; cường độ; giá cước; mức độ; chủng loại; tỷ lệ || đánh giá
Sinh học
tốc độ; nhịp; cường độ; giá cước; mức độ; chủng loại; tỷ lệ || đánh giá
Tin học
tỷ suất
Vật lý
suất, tỉ số; tốc độ (thay đổi)
Xây dựng, Kiến trúc
mức độ; tốc độ; năng suất; tỉ lệ; đơn giá, giá thành, giá cước; sự tiêu thụ (nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rate
|
rate
rate
(n)
speed
, tempo, pace, velocity
degree
, amount, proportion, frequency, percentage, speed, level, ratio, quotient, scale
charge
, fee, price, tariff, toll, cost, figure
rate
(v)
value
, regard, esteem, appraise, evaluate, grade, assess, rank, measure, assay, valuate
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.