Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • A-9_12
  • 02/01/2025 15:06:26
  • thất tình rồi
  • A-9_12
  • 02/01/2025 15:06:13
  • A-9_12
  • 02/01/2025 14:43:42
  • hello mọi người
  • BaoNgoc
  • 02/01/2025 09:40:16
  • Bói: ko em ơi, ở nhà cho lành
  • BaoNgoc
  • 02/01/2025 08:02:18
  • Đọc chơi: Someone graduated at 21 but waited 6 years to get a good job. Someone had no education but became a millionaire. Someone married at 20 but divorced 3 years later. Someone got married at 30 but found everlasting love of their lives. You’re not early. You’re not late. You’re just on time.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 02/01/2025 09:37:17
  • Mỗi người mỗi phận/ Chẳng ai giống ai / Thịnh suy, sang bần / Nào đâu mãi mãi! / Việc mình mình biết / Phận mình mình cam / Mặc đời chì chiết / Mặc ta cứ làm!
  • Boiboi2310
  • 02/01/2025 09:32:30
  • Lễ có đi chơi đâu ko chị?
  • BaoNgoc
  • 02/01/2025 09:24:24
  • Happy new year 2025 em Bói!
  • Boiboi2310
  • 02/01/2025 09:12:17
  • HAPPY NEW YEAR 2025 /
  • BaoNgoc
  • 31/12/2024 08:02:24
  • Đọc chơi: Your happiness is absolutely dependent on your inner balance. Don’t let external factors influence your inner peace. Maintain the harmony between your internal and external environment. And always maintain the balance between both worlds.
  •  
  • BaoNgoc
  • 30/12/2024 08:06:35
  • Đọc chơi: Your heart experiences many emotions, but it also knows which one of these may emotions are actually good for you, pay attentions to the constructive emotions, nurture the ones that are most beneficial for your well being.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 30/12/2024 11:41:15
  •  Boiboi2310
  • 30/12/2024 09:53:49
  • Giữa dòng tục lụy / Tâm tính đổi thay / Lo lắng bủa vây / Muộn phiền nhàu nhĩ! / Bão đời giày xéo / Bão lòng cuộn trào / Thân trí hư hao / Làm ta khô héo. / Ta ngồi im lặng / Lắng nghe đời nghiêng / Sẽ thấy bình yên / Như đời đầy nắng! / Mỗi ngày mỗi khác / Biết tự yêu mình / Dảo bước vô minh / Lòng vui man mác!
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
copper
['kɔpə]
|
danh từ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
đồng đỏ
đồng xu
thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
(thông tục) mồm, miệng, cổ họng
miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
giải khát, uống cho mát họng
tính từ
bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
bằng đồng
có màu đồng
ngoại động từ
bọc đồng (đáy tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
copper
['kɔpə]
|
Hoá học
đồng
Kinh tế
tiền đồng
Kỹ thuật
đồng, Cu
Sinh học
miệng, mõm; cổ họng; thùng nước quả; thùng nấu xà phòng
Toán học
đồng, Cu
Vật lý
đồng, Cu
Xây dựng, Kiến trúc
đồng