Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
copper
['kɔpə]
|
danh từ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
đồng đỏ
đồng xu
thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
(thông tục) mồm, miệng, cổ họng
miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
giải khát, uống cho mát họng
tính từ
bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
bằng đồng
có màu đồng
ngoại động từ
bọc đồng (đáy tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
coppers
|
Kinh tế
phiểu cồ phần đồng