Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
promote
[prə'mout]
|
ngoại động từ
( to promote somebody to something ) nâng ai lên địa vị hoặc cấp bậc cao hơn; thăng chức; thăng cấp
cô ta làm việc tích cực và chẳng bao lâu đã được thăng chức
trợ lý của ông ta đã được thăng chức cao hơn ông ta
đội bóng đá được nâng lên hạng nhất
anh ta được thăng cấp trung sĩ
xúc tiến, đẩy mạnh
tổ chức này hoạt động để thúc đẩy tình hữu nghị giữa các dân tộc
vận động cho một dự luật được Nghị viện thông qua
quảng cáo (cái gì) để bán
một chiến dịch quảng cáo để đẩy mạnh việc bán quyển sách của bà ta
Chuyên ngành Anh - Việt
promote
[prə'mout]
|
Hoá học
đẩy mạnh, xúc tiến
Kỹ thuật
hoạt hóa, kích thích
Sinh học
hoạt hóa, kích thích
Tin học
Tăng cấp
Từ điển Anh - Anh
promote
|

promote

promote (prə-mōtʹ) verb, transitive

promoted, promoting, promotes

1. a. To raise to a more important or responsible job or rank. b. To advance (a student) to the next higher grade.

2. To contribute to the progress or growth of; further. See synonyms at advance.

3. To urge the adoption of; advocate: promote a constitutional amendment.

4. To attempt to sell or popularize by advertising or publicity: commercials promoting a new product.

5. To help to establish or organize (a new enterprise), as by securing financial backing: promote a Broadway show.

 

[Middle English promoten, from Old French promoter, from Latin prōmovēre, prōmōt- : prō-, forward. See pro-1 + movēre, to move.]

promotabilʹity noun

promotʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
promote
|
promote
promote (v)
  • advance, further, put forward, raise, upgrade, elevate
    antonym: demote
  • endorse, encourage, help, sponsor, stimulate, uphold, prop up, campaign for, support, foster
    antonym: suppress
  • disseminate, plug (informal), advocate, push, market, make known, advertise, publicize, boost, propagandize
    antonym: defame
  • further, progress, move forward, stage, put on, organize, arrange
    antonym: prevent
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]