Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sergeant
['sɑ:dʒənt]
|
Cách viết khác : serjeant ['sɑ:dʒənt]
danh từ
(quân sự) hạ sĩ quan có cấp bậc trên hạ sĩ và dưới thượng sĩ; trung sĩ
(ở Anh) cảnh sát viên dưới cấp trung sĩ; hạ sĩ cảnh sát
(ở Hoa Kỳ) sĩ quan cảnh sát dưới cấp đại úy; trung úy cảnh sát
Từ điển Anh - Anh
sergeant
|

sergeant

sergeant (särʹjənt) noun

Abbr. Sgt.

1. a. Any of several ranks of noncommissioned officers in the U.S. Army, Air Force, or Marine Corps. b. One who holds any of these ranks.

2. a. The rank of police officer next below a captain, lieutenant, or inspector. b. A police officer holding this rank.

3. See sergeant at arms.

 

[Middle English sergeaunte, a common soldier, from Old French sergent, from Medieval Latin serviēns, servient-, servant, soldier, from Late Latin, public official, from Latin present participle of servīre, to serve, from servus, slave.]

serʹgeancy or serʹgeantship noun