Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
nowhere
['nouweə]
|
phó từ
không nơi nào, không ở đâu
Anh định đi nghỉ cuối tuần ở đâu? - Không chỗ nào đặc biệt cả
nó làm bài tập về nhà chẳng được bao nhiêu cho đến khi chị nó giúp nó
một trong những con ngựa mà tôi đánh cá đã về nhì, những con còn lại ở đâu đâu ấy
xem middle
xem near
không tìm thấy ở đâu
không thấy bọn trẻ đâu cả
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]