Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
none
[nʌn]
|
đại từ
không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
không một người khách nào muốn ở lại
chưa có ai trong bọn trở về
tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
tôi cần vài sợi dây đàn, nhưng trong nhà chẳng có sợi nào cả
Còn bánh mì hay không? - Không, chẳng còn tí nào cả
không đồng nào trong số tiền này là của tôi cả
tôi không thèm nghe một lời hỗn láo nào của anh! ( Im ngay, hỗn vừa chứ!)
tôi không có ý kiến gì về lối suy nghĩ ngông cuồng của anh
những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
chỉ có
chỉ chọn cái tốt nhất
chỉ có cái đẹp nhất mới hợp với con tôi
chỉ có người dũng cảm mới xứng đáng với người đẹp (trai anh hùng, gái thuyền quyên)
không ai khác chính là
người mới đến chính là ông chủ tịch
(dùng với than )
không có ai
hơn ai hết, nó hiểu rằng...
dàn đồng ca biểu diễn rất hay, nhưng không ai hay hơn chàng trai xứ Wales
phó từ
(dùng với the và một từ so sánh) không chút nào, tuyệt không
sau khi nghe cô ấy nói về máy tính, tôi e rằng mình chẳng khôn ngoan hơn tí nào
anh ta chẳng kém cỏi gì mà để rớt xuống sông
(dùng với too và tính từ hoặc phó từ) không... lắm
lương họ trả cho tôi không cao lắm
tuy nhiên, tuy thế mà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
none
|
none
none (pron)
  • no one, nobody, not a soul, not a single person
  • not any, nothing, not a bit, not an iota, not a hint
    antonym: some
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]