Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newcomer
['nju:kʌmə]
|
danh từ
người mới đến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newcomer
|
newcomer
newcomer (n)
  • new arrival, stranger, Johnny-come-lately (informal)
  • novice, tenderfoot (informal), recruit, beginner, neophyte, trainee, greenhorn, apprentice
    antonym: old hand