Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweetly
['swi:tli]
|
tính từ
một cách duyên dáng, một cách thơm tho
mỉm cười một cách dễ thương
hoa thơm ngọt ngào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sweetly
|
sweetly
sweetly (adv)
  • pleasantly, kindly, thoughtfully, considerately, amiably
    antonym: unkindly
  • harmoniously, beautifully, melodiously, melodically, musically, tunefully, pleasantly, pleasingly, agreeably
    antonym: harshly