Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inspire
[in'spaiə]
|
ngoại động từ
( to inspire somebody to something ) làm cho ai có khả năng hoặc thôi thúc thực hiện, cảm nghĩ cái gì vượt xa khả năng thông thường của họ, nhất là viết, vẽ, sáng tác nhạc.....; truyền cảm hứng
tấm gương cao cả của anh ấy đã thôi thúc tất cả chúng tôi cố gắng nhiều hơn nữa
Cảnh vật vùng Hồ đã truyền cảm hứng cho Wordsworth viết những áng thơ hay nhất của ông
( to inspire somebody with something ; to inspire something in somebody ) gây ra những ý nghĩ
cái khách sạn nhỏ bẩn thỉu ấy mới trông thấy đã khiến chúng tôi không tin tưởng lắm
làm cho ai hy vọng/trung thành/nhiệt tình
những con số thống kê ảm đạm đã gây hoảng hốt trên thị trường chứng khoán/trong những người môi giới chứng khoán
đưa (không khí hoặc khói...) vào phổi qua đường hô hấp; hít vào
Từ điển Anh - Anh
inspire
|

inspire

inspire (ĭn-spīrʹ) verb

inspired, inspiring, inspires

 

verb, transitive

1. To affect, guide, or arouse by divine influence.

2. To fill with enlivening or exalting emotion: hymns that inspire the congregation; an artist who was inspired by Impressionism.

3. a. To stimulate to action; motivate: a sales force that was inspired by the prospect of a bonus. b. To affect or touch: The falling leaves inspired her with sadness.

4. To draw forth; elicit or arouse: a teacher who inspired admiration and respect.

5. To be the cause or source of; bring about: an invention that inspired many imitations.

6. To draw in (air) by inhaling.

7. Archaic. a. To breathe on. b. To breathe life into.

verb, intransitive

1. To stimulate energies, ideals, or reverence: a leader who inspires by example.

2. To inhale.

 

[Middle English enspiren, from Old French enspirer, from Latin īnspīrāre : in-, into. See in-2 + spīrāre, to breathe.]

inspirʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inspire
|
inspire
inspire (v)
stimulate, motivate, stir, encourage, instigate, enthuse, move, arouse, rouse
antonym: bore

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]