Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loyalty
['lɔiəlti]
|
danh từ
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Chuyên ngành Anh - Việt
loyalty
['lɔiəlti]
|
Kinh tế
sự trung thành
Kỹ thuật
sự trung thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loyalty
|
loyalty
loyalty (n)
faithfulness, devotion, allegiance, trustworthiness, constancy, reliability, fidelity, dependability, steadfastness
antonym: disloyalty