Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gloomy
['glu:mi]
|
tính từ
tối tăm, u ám, ảm đạm
một ngày ảm đạm
cuộc sống tối tăm không có ngày mai
buồn rầu, u sầu
bộ mặt u sầu
tương lai mù mịt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gloomy
|
gloomy
gloomy (adj)
  • dark, depressing, dim, overcast, dull, dismal, murky
    antonym: bright
  • depressed, low, low-spirited, melancholy, blue (informal), down in the dumps (informal), miserable, disconsolate, unhappy, sad, glum, woeful, pessimistic
    antonym: cheerful