Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inspiration
[,inspə'rei∫n]
|
danh từ
(
inspiration
to
do
something
) sự kích thích trí tuệ, cảm xúc... để làm cái gì vượt xa khả năng thông thường của con người, nhất là khả năng sáng tạo nghệ thuật, văn học, âm nhạc..., trạng thái hoặc tính chất cảm hứng; sự cảm hứng; nguồn cảm hứng
Woodsworth
found
(
his
)
inspiration
in
/
drew
(
his
)
inspiration
from
the
Lake
District
scenery
.
It
was
a
great
source
of
inspiration
to
him
Woodsworth tìm cảm hứng/lấy cảm hứng từ cảnh vật vùng Hồ. Đó là một nguồn cảm hứng lớn đối với ông ta
her
work
shows
real
inspiration
tác phẩm của bà ấy biểu lộ cảm hứng thực sự
I
sat
down
to
write
my
essay
,
but
found
I
was
completely
without
inspiration
tôi ngồi xuống định viết bài tiểu luận, nhưng tôi cảm thấy là không có hứng tí nào
genius
is
10%
inspiration
and
90 %
perspiration
thiên tài là 10 % cảm hứng và 90 % mồ hôi
this
woman's
an
inspiration
to
all
of
us
người phụ nữ là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng ta
poetic
inspiration
hứng thơ, thi hứng
sự hít vào, sự thở vào
cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
I've
just
had
an
inspiration
:
Why
don't
we
try
turning
it
the
other
way
?
Mình vừa chợt nghĩ ra thế này : Sao chúng ta không thử lật ngược nó sang chiều kia?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inspiration
|
inspiration
inspiration
(n)
stimulus
, spur, motivation, stimulation, encouragement
antonym:
disincentive
creativeness
, inventiveness, brilliance, vision, creativity, muse
idea
, insight, flash, revelation, brainstorm (US, informal), brain wave (informal)
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.