Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perspiration
[,pə:spə'rei∫n]
|
danh từ
nước ẩm do cơ thể toát ra; mồ hôi; sự đổ mồ hôi
những giọt mồ hôi từ trên trán rỏ xuống
mồ hôi ướt như tắm
toát mồ hôi
sự đổ mồ hôi làm mát da trong thời tiết nóng bức
Chuyên ngành Anh - Việt
perspiration
[,pə:spə'rei∫n]
|
Kỹ thuật
sự chảy mồ hôi
Sinh học
sự chảy mồ hôi
Từ điển Anh - Anh
perspiration
|

perspiration

perspiration (pûrspə-rāʹshən) noun

1. The fluid, consisting of water with small amounts of urea and salts, that is excreted through the pores of the skin by the sweat glands; sweat.

2. The act or process of perspiring.

perspirʹatory (pər-spīrʹə-tôrē, -tōrē, pûrʹspər-ə-) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perspiration
|
perspiration
perspiration (n)
sweat, fluid, secretion, moisture, dampness, wetness, exudate