Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ill
[il]
|
tính từ
không được khoẻ về thể xác hoặc tinh thần; ốm; đau yếu
nó bị ốm đạ hai tuần nay
bị ốm nặng
bị ốm
trông có vẻ ốm
xấu, tồi, kém; ác
sức khoẻ kém
tiếng xấu
sự quản lý (trông nom) kém
không may, rủi
vận rủi
(từ cổ,nghĩa cổ) khó
khó chiều
cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
trong cái xấu có cái tốt, trong cái dở có cái hay
phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) illy )
xấu, tồi, kém; sai; ác
xử sự xấu
khó chịu
đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó
không thoải mái
không lợi, không may, rủi cho
rủi cho ai, không lợi cho ai
khó mà, hầu như, không thể
tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó
là điềm tốt/xấu cho ai/cái gì
danh từ
điều xấu, việc ác, điều hại
( số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
ill
[il]
|
Kỹ thuật
ốm
Sinh học
bệnh
Toán học
có hại; xấu
Từ điển Anh - Anh
ill
|

ill

ill (ĭl) adjective

worse (wûrs), worst (wûrst)

1. Not healthy; sick: I began to feel ill last week.

2. Not normal; unsound: an ill condition of body and mind.

3. Resulting in suffering; distressing: ill effects.

4. a. Having evil intentions; hostile or unfriendly: You certainly did me an ill turn. b. Ascribing an objectionable quality: holds an ill view of that political group. c. Harmful; cruel.

5. Not favorable; unpropitious: ill predictions.

6. Not measuring up to recognized standards of excellence, as of behavior or conduct.

adverb

worse, worst

1. In a sickly or unsound manner; not well.

2. Scarcely or with difficulty.

noun

1. Evil; sin.

2. Disaster, distress, or harm.

3. Something that causes suffering; trouble: the social ills of urban life.

4. Something that reflects in an unfavorable way on one: Please don't speak ill of me when I'm gone.

 

[Middle English, from Old Norse īllr, bad.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ill
|
ill
ill (adj)
  • unwell, under the weather, ailing (dated), laid up, in poor health, nauseous, sick, poorly (UK, informal), off-color
    antonym: well
  • unkind, unfriendly, hostile, harsh, mean, cruel, hard, unpleasant, bad
    antonym: good
  • harmful, adverse, detrimental, unfavorable, unpropitious, inauspicious, ominous, bad
    antonym: good
  • wicked, evil, immoral, bad, iniquitous, sinful, reprobate
    antonym: good
  • ill (adv)
  • badly, unkindly, cruelly, hostilely, shoddily, harshly, unpleasantly, amiss, inadequately, inappropriately, poorly
    antonym: well
  • unfavorably, adversely, unpropitiously, inauspiciously, ominously, badly, harmfully, detrimentally
    antonym: well
  • hardly, barely, scarcely
    antonym: well
  • ill (n)
    harm, evil, misfortune, trouble, mischief, bad luck, ill luck, injury
    antonym: good

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]