Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gift
[gift]
|
danh từ
quà tặng, quà biếu
a
birthday
/
Christmas
/
wedding
gift
quà sinh nhật/Nô en/cưới
New
Year's
gifts
quà đầu năm, quà lì xì
a
gift
to
charity
món quà từ thiện
(
gift
for
something
/
doing
something
) tài năng hoặc khả năng tự nhiên; năng khiếu
I've
always
been
able
to
learn
languages
easily
;
it's
a
gift
Tôi xưa nay vẫn học ngoại ngữ dễ dàng; đó là năng khiếu
he
has
many
outstanding
gifts
nó có nhiều năng khiếu nổi bật
to
have
a
gift
for
music
có khiếu về âm nhạc
the
gift
of
making
friends
quickly
tài kết bạn rất nhanh
a
gift
for
doing
/
saying
the
wrong
thing
có tài làm bậy/nói bậy
món hời (mua với giá rẻ không ngờ)
at
that
price
,
it's
an
absolute
gift
!
mua với giá ấy thì chẳng khác nào cho không!
cái rất dễ làm hoặc quá dễ làm
their
second
goal
was
a
real
gift
bàn thứ hai của thật ngon ơ
that
exam
question
was
an
absolute
gift
câu hỏi thi dễ ợt
it
was
a
gift
of
a
question
thật là một câu hỏi ngon xơi
a
gift
question
một câu hỏi dễ trả lời
a
gift
from
the
gods
của trời cho, lộc trời cho
in
the
gift
of
somebody
cái mà ai có quyền cho hoặc ban
a
post
in
the
sovereign's
gift
chức vụ được nhà vua ban cho
to
look
a
gift
horse
in
the
mouth
chê của cho; chê của biếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gift
|
gift
gift
(n)
present
, donation, contribution, reward, bequest, award, endowment, grant, offering
talent
, skill, ability, flair, knack, genius, aptitude, bent
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.